Tìm hiểu chứng quyền là gì? Phân loại chứng quyền


Thị trường chứng khoán, nơi xuất hiện nhiều công cụ tài chính mới, mang đến những cơ hội kiếm tiền hấp dẫn. Chứng quyền là giải pháp đầu tư sinh lời ấn tượng, ổn định được nhiều người quan tâm. Những thông tin hữu ích về chứng quyền dưới đây sẽ giúp nhà đầu tư đánh giá để có những quyết định chiến lược đúng đắn và tham gia đầu tư sinh lời hiệu quả. Hãy cùng fosteradream.org tìm hiểu chứng quyền là gì? qua bài viết dưới đây nhé!

I. Chứng quyền là gì? 

Chứng quyền là một công cụ tài chính cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán một chứng khoán cơ sở ở một mức giá cố định

Chứng quyền là một công cụ tài chính cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán một chứng khoán cơ sở ở một mức giá cố định tại một thời điểm xác định trong tương lai. Nói cách khác, chứng quyền là quyền mua hoặc bán chứng khoán cơ bản ở một mức giá nhất định ngay bây giờ, nhưng để thực hiện nó vào một thời điểm nào đó trong tương lai.

Chủ sở hữu nhận được chênh lệch giữa giá chứng khoán hiện tại và giá chứng khoán được chỉ định tại một thời điểm xác định trước trong tương lai (ngày đáo hạn). Sản phẩm chứng quyền được xây dựng với mã chứng khoán cơ sở, qua đó xác định lãi lỗ ngày hết hạn tùy thuộc vào biến động giá.

Sản phẩm chứng quyền được phát triển hoàn chỉnh và niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Thị trường chứng quyền hoạt động giống như chứng khoán cơ bản và tạo ra một sàn giao dịch có tính thanh khoản cao (được bảo đảm bởi tổ chức/nhà phát hành chứng quyền).

II. Tỷ lệ chứng quyền là gì?

Tỷ lệ chuyển đổi chứng quyền là số lượng CW mà người nắm giữ phải có được để đổi lấy chứng khoán cơ sở. Tổ chức phát hành xác định tỷ lệ chuyển đổi của chứng quyền. Ví dụ: Tỷ lệ chuyển đổi chứng quyền là 4:1 và nhà đầu tư phải nắm giữ bốn chứng quyền để đổi lấy một cổ phiếu cơ sở. hoặc tỷ lệ 10:1 thì phải có 10 chứng quyền tương đương để đổi lấy 1 chứng khoán cơ sở cùng loại.

III. Phân loại chứng quyền

Quyền mua cổ phiếu được niêm yết dưới dạng cổ phiếu phổ thông và được đảm bảo tính thanh khoản bởi công ty phát hành (đơn vị được Ủy ban Chứng khoán ủy quyền hoạt động). Hiện nay, có hai loại sản phẩm chứng quyền:

  • Chứng quyền có quyền chọn mua – Là loại chứng quyền cho phép nhà đầu tư mua giá trị của chứng khoán cơ sở hoặc nhận chênh lệch tăng nếu giá của chứng khoán cơ sở tại thời điểm đáo hạn cao hơn. so với giá định trước.
  • Bán chứng quyền – Là loại chứng quyền cho phép nhà đầu tư bán một phần tài sản cơ sở ở mức giá hiện tại hoặc nhận chênh lệch nếu ngày đáo hạn của tài sản cơ sở đó thấp hơn mức giá định trước.

IV. Cách tính giá chứng quyền chính xác nhất

Giá mà nhà đầu tư thực hiện quyền mua hoặc bán chứng khoán cơ sở vào ngày đáo hạn

Giá thực hiện: Giá mà nhà đầu tư thực hiện quyền mua hoặc bán chứng khoán cơ sở vào ngày đáo hạn. Tỷ lệ chuyển đổi 4:1: Nhà đầu tư phải sở hữu 4 chứng quyền để mua chứng quyền cơ sở cùng một mã.

Thời hạn chứng quyền: Thời hạn phân phối của chứng quyền do công ty chứng khoán quy định. Thời gian bảo hành ngắn nhất là 3 tháng và dài nhất là 24 tháng.

Ngày giao dịch cuối cùng: Ngày được chỉ định hai ngày trước ngày hết hạn, tương ứng với ngày cuối cùng chứng quyền có thể được giao dịch. Trường hợp chứng quyền bị hủy niêm yết, ngày giao dịch cuối cùng của chứng quyền trùng với ngày giao dịch cuối cùng của chứng khoán cơ sở.

Ngày hết hạn: Ngày cuối cùng người nắm giữ có thể thực hiện chứng quyền. Phong cách thực hành chính: Hành quyết kiểu phương Tây.

Phương thức thanh toán khi thực hiện chứng quyền: Tiền mặt – Khoản chênh lệch nếu giá thanh toán của chứng khoán cơ sở cao hơn giá thực hiện.

V. Các trạng thái chứng quyền

Việc tham gia đầu tư chứng quyền mang lại lợi nhuận, nhưng cũng có những khoản lỗ. Điều này là do biến động giá của chứng khoán cơ sở là tham chiếu để xác định trạng thái của chứng quyền tại ngày đáo hạn. Các trạng thái chứng quyền nhà đầu tư có thể gặp phải khi tham gia trò chơi:

Trạng thái lãi: Khi giá đáo hạn của chứng khoán cơ sở cao hơn giá thực hiện và phí chứng quyền (do sở giao dịch quy định). Tại thời điểm này, sàn giao dịch trả lãi cho nhà đầu tư bằng với chênh lệch giá của chứng khoán cơ bản. Hòa vốn: Khi chứng khoán cơ sở khi đáo hạn bằng với giá thực hiện và phí bảo đảm. Tại thời điểm này, nhà đầu tư nhận được hoa hồng mua bảo đảm ban đầu từ sàn giao dịch.

Việc tham gia đầu tư chứng quyền mang lại lợi nhuận, nhưng cũng có những khoản lỗ

Vị thế thua lỗ một phần: [Giá thực hiện] < [Giá cơ bản đến hạn] < [Phí bảo đảm giá thực hiện]. Nhà đầu tư nhận được phần còn lại của phí chứng quyền ban đầu trừ đi khoản lỗ.

Vị thế thua lỗ hoàn toàn: [giá chứng khoán cơ bản hết hạn] = < [giá thực hiện]. Tại thời điểm này, nhà đầu tư mất tất cả mọi thứ và không nhận được khoản thanh toán từ sàn giao dịch.

Trên đây là những thông tin về chứng quyền là gì? Hy vọng bài viết trên đây sẽ hữu ích đối với bạn đọc!